Bộ 9 人 nhân [7, 9] U+4FCF
Show stroke order tiếu
 qiào
♦ (Hình) Đẹp, xinh. ◎Như: tuấn tiếu xinh đẹp, tuấn tú.
♦ (Hình) Hay, thú vị, hoạt bát, lanh lợi. ◎Như: tiếu bì khéo léo, nhanh nhẹn.
♦ (Hình) Bán chạy, ăn khách (hàng hóa). ◎Như: tiếu hóa hàng bán chạy.
1. [俊俏] tuấn tiếu