Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+5014
Show stroke order quật
 jué,  juè
♦ (Hình) Cứng cỏi, ương ngạnh, cố chấp. ◎Như: quật cường cứng cỏi ương ngạnh.
♦ (Hình) To gan, lớn mật.
1. [倔強] quật cường 2. [倔起] quật khởi