Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+502A
倪
nghê ní,
nì
♦ (Hình) Nhỏ yếu.
♦ (Danh) Trẻ con, hài đồng. ◇Cựu Đường Thư
舊唐書:
Ư thì thùy thiều chi nghê, giai tri lễ nhượng 於時垂髫之倪,
皆知禮讓 (Huyền Tông bổn kỉ hạ
玄宗本紀下) Lúc đó còn là trẻ con để tóc trái đào, đã biết cả lễ nhượng.
♦ (Danh) Đầu mối, biên tế. ◎Như:
đoan nghê 端倪 đầu mối.
♦ (Danh) Họ
Nghê.
♦ (Đại) Tiếng nước
Ngô 吳: ta, chúng ta.
♦ (Động) Chia biệt, khu phân. ◇Trang Tử
莊子:
Ô chí nhi nghê quý tiện, ô chí nhi nghê tiểu đại? 惡至而倪貴賤,
惡至而倪小大? (Thu thủy
秋水) Nhờ đâu mà phân biệt sang hèn, nhờ đâu mà phân biệt lớn nhỏ?
1.
[端倪] đoan nghê