Bộ 9 人 nhân [9, 11] U+5065
Show stroke order kiện
 jiàn
♦ (Hình) Có sức mạnh. ◎Như: dũng kiện dũng mạnh, kiện mã ngựa khỏe.
♦ (Hình) Khỏe mạnh (thể xác, tinh thần tốt). ◎Như: khang kiện mạnh khỏe. ◇Liêu trai chí dị : Niên bát thập dư do kiện (Trường Thanh tăng ) Tuổi ngoài tám mươi mà vẫn còn khỏe mạnh.
♦ (Phó) Giỏi, có tài, hay. ◎Như: kiện đàm giỏi nói, hay nói. ◇Bạch Cư Dị : Lão lai đa kiện vong (Ngẫu tác kí lãng chi thi ) Già đến thường hay quên.
♦ (Danh) Họ Kiện.
1. [健康] kiện khang 2. [健將] kiện tướng 3. [健身] kiện thân 4. [健全] kiện toàn