Bộ 9 人 nhân [9, 11] U+506A
Show stroke order bức
 bī
♦ (Động) Ép buộc, cưỡng bách. § Cũng như bức .
♦ (Danh) Dải lụa hay vải buộc vào đùi cho tiện đi lại (ngày xưa).
♦ (Hình) Gần sát.
♦ (Hình) Chật hẹp, gò bó.