Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [10, 12] U+5080
傀
khôi, quỷ
guī,
kuǐ
♦ (Hình) To lớn, vạm vỡ.
♦ (Hình) Quái lạ, quái dị.
♦ Một âm là
quỷ
. (Danh) § Xem
quỷ lỗi
傀
儡
.
1
.
[傀儡] quỷ lỗi