Bộ 9 人 nhân [10, 12] U+5096
傖
sanh伧
cāng,
chéng
♦ (Danh) Người dung tục, hèn hạ. ◎Như:
ngu sanh 愚傖 người thô lậu.
♦ (Hình) Thô tục, thô bỉ. ◇Lưu Vũ Tích
劉禹錫:
Sanh âm lí thái 傖音俚態 (Sở vọng phú
楚望賦) Giọng nói thô tục dáng điệu quê mùa.
1.
[傖人] sanh nhân 2.
[傖父] sanh phụ