Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [10, 12] U+509A
傚
hiệu
xiào
♦ (Động) Bắt chước, mô phỏng. § Cũng như
hiệu
效
. ◎Như:
phỏng hiệu
仿
傚
mô phỏng.