Bộ 9 人 nhân [11, 13] U+50AC
Show stroke order thôi
 cuī
♦ (Động) Thúc giục (để bắt đầu làm hoặc làm cho nhanh hơn). ◇Cao Bá Quát : Thanh Đàm thôi biệt duệ (Thanh Trì phiếm chu nam hạ ) Giục giã chia tay ở Thanh Đàm.
1. [催花雨] thôi hoa vũ 2. [催科] thôi khoa 3. [催淚彈] thôi lệ đạn 4. [催眠] thôi miên 5. [催促] thôi xúc