Bộ 9 人 nhân [12, 14] U+50E5
Show stroke order nghiêu, kiểu
 jiǎo
♦ (Danh) § Xem tiêu nghiêu .
♦ Một âm là kiểu. (Hình) § Xem kiểu hãnh .
1. [僥幸] kiểu hạnh 2. [僥倖] kiểu hãnh 3. [僬僥] tiêu nghiêu