Bộ 18 刀 đao [4, 6] U+5212
Show stroke order hoa, hoạch, họa
畫, 劃  huá,  huà
♦ (Động) Chèo (thuyền). ◎Như: hoa thuyền chèo thuyền, hoa long chu chèo thuyền rồng.
♦ (Động) Tính toán. ◎Như: hoa bất lai không đáng, không lợi.
♦ (Danh) § Xem hoa tử .
1. [划子] hoa tử 2. [划算] hoa toán