Bộ 118 竹 trúc [8, 14] U+5284
Show stroke order tráp
 zhá,  dá
♦ (Danh) Thư tín. § Cũng như trát . ◎Như: tín tráp .
♦ (Danh) Công văn. § Cũng như trát . ◎Như: tráp tử , tráp văn .
♦ (Danh) Bút kí.