Bộ 21 匕 chủy [0, 2] U+5315
Show stroke order chủy
 bǐ
♦ (Danh) Thìa, muỗng. ◎Như: chủy xưởng bất kinh nghi lễ cúng bái phồn tạp nhưng rượu thìa không hề thiếu sót, sau chỉ kỉ luật quân đội nghiêm minh, không làm phiền nhiễu dân chúng. § Cũng như nói thu hào vô phạm .
♦ (200b021chuythu01.jpg)(Danh) Chủy thủ một thứ gươm, đầu như cái thìa, ngắn mà tiện dùng.