Bộ 30 口 khẩu [2, 5] U+53E6
Show stroke order lánh
 lìng
♦ (Phó) Riêng, khác. ◎Như: lánh phong gói riêng, lánh hữu nhậm vụ có nhiệm vụ khác.
1. [孤另] cô lánh