Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+5438
Show stroke order hấp
 xī
♦ (Động) Hít, hút hơi vào. § Đối lại với . ◇Liêu trai chí dị : Khí nhất hô, hữu hoàn tự khẩu trung xuất, trực thượng nhập ư nguyệt trung; nhất hấp, triếp phục lạc, dĩ khẩu thừa chi, tắc hựu hô chi: như thị bất dĩ , , ; , , : (Vương Lan ) Thở hơi ra, có một viên thuốc từ miệng phóng ra, lên thẳng mặt trăng; hít một cái thì (viên thuốc) lại rơi xuống, dùng miệng hứng lấy, rồi lại thở ra: như thế mãi không thôi.
♦ (Động) Lôi cuốn, thu hút. ◎Như: hấp dẫn thu hút, lôi cuốn.
1. [吸引] hấp dẫn 2. [吸力] hấp lực 3. [吸取] hấp thủ 4. [吸收] hấp thu 5. [呼吸] hô hấp 6. [呼吸機] hô hấp cơ