Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+5448
Show stroke order trình
 chéng
♦ (Động) Lộ ra. ◎Như: trình hiện hiện ra, lộ ra.
♦ (Động) Dâng. ◎Như: trình thượng lễ vật dâng lễ vật.
♦ (Danh) Tờ đơn thông báo với cấp trên.
1. [呈稟] trình bẩm 2. [呈報] trình báo 3. [呈面] trình diện 4. [呈閱] trình duyệt 5. [呈請] trình thỉnh