Bộ 30 口 khẩu [5, 8] U+5462
Show stroke order ni, nỉ
 ní,  ne
♦ (Trạng thanh) § Xem ni nam .
♦ (Danh) Dạ, nỉ (dệt bằng lông). ◎Như: ni nhung dạ nhung.
♦ (Trợ) Biểu thị nghi vấn: nhỉ, hả, giờ. ◎Như: chẩm ma bạn ni? làm sao bây giờ?
♦ (Trợ) Biểu thị nhấn mạnh, tăng cường ngữ khí: đấy, cơ, cho coi. ◎Như: sanh bả tán, ngoại diện chánh hạ trước vũ ni , giương dù lên, bên ngoài đang mưa đấy.
1. [呢喃] ni nam