Bộ 30 口 khẩu [5, 8] U+5495
Show stroke order
 gū
♦ (Động) Cô nông nói lẩm bẩm, nói thì thầm. § Xem thêm đô .
1. [嘀嘀咕咕] đê đê cô cô 2. [嘰哩咕嚕] ki lí cô lỗ