Bộ 30 口 khẩu [7, 10] U+5527
唧
tức jī
♦ (Trạng thanh) § Xem
tức tức 唧唧.
♦ (Danh)
Tức đồng 唧筒 ống phun, ống bơm.
♦ (Động) Phun, bơm, thụt. ◎Như:
tha dụng tức đồng tức thủy diệt hỏa 他用唧筒唧水滅火 anh ấy dùng ống bơm phun nước tắt lửa.
♦ § Một dạng viết khác là
喞.
1.
[唧唧] tức tức