Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+5587
Show stroke order lạt
 lǎ
♦ (Danh) § Xem lạt bá .
♦ (Danh) § Xem lạt ma .
♦ (Trạng thanh) Lất phất, phần phật (tiếng gió, mưa).
1. [達賴喇嘛] đạt lai lạt ma 2. [喇叭] lạt bá 3. [喇嘛] lạt ma