Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+558A
喊
hảm
hǎn
♦ (Động) Hô lớn, quát tháo. ◎Như:
hô hảm
呼
喊
hò reo.
♦ (Động) Kêu, gọi. ◎Như:
khoái bả tha hảm lai
快
把
他
喊
來
hãy mau gọi nó lại.