Bộ 30 口 khẩu [10, 13] U+55DC
Show stroke order thị
 shì
♦ (Động) Ham thích. ◇An Nam Chí Lược : Thùy lão thị thư (Tự ) Về già càng thích sách vở.
1. [嗜慾] thị dục 2. [嗜好] thị hiếu