Bộ 30 口 khẩu [10, 13] U+55E6
Show stroke order sách
 suō
♦ (Động) Mút. ◎Như: tiểu hài tử tổng hỉ hoan sách thủ chỉ đầu trẻ con đều thích mút đầu ngón tay.
♦ (Hình) Lải nhải. ◎Như: la sách lải nhải nói nhiều.
1. [囉嗦] la sách 2. [哆嗦] xỉ sách