Bộ 30 口 khẩu [11, 14] U+5609
Show stroke order gia
 jiā
♦ (Hình) Tốt, đẹp. ◎Như: gia lễ lễ cưới.
♦ (Động) Khen. ◇Thiền Uyển Tập Anh : Đại sư gia kì lâm cơ lĩnh ngộ (Đa Bảo Thiền sư ) Đại sư khen là người gặp việc thì chóng hiểu.
♦ (Danh) § Xem gia bình .
♦ (Danh) Phúc lành.
1. [嘉平] gia bình 2. [嘉會] gia hội 3. [嘉肴] gia hào 4. [嘉禮] gia lễ 5. [嘉耦] gia ngẫu