Bộ 30 口 khẩu [13, 16] U+5664
Show stroke order cấm
 jìn
♦ (Động) Ngậm miệng không phát ra tiếng nữa, im bặt đi. ◎Như: cấm khẩu bất ngữ ngậm miệng không nói.
♦ (Danh) Hiện tượng cứng đờ vì kinh sợ hoặc cóng lạnh (làm cho nói không ra tiếng). ◎Như: đống cấm lạnh cóng nói không ra tiếng.
1. [噤戰] cấm chiến 2. [噤齘] cấm giới 3. [噤口] cấm khẩu