Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [14, 17] U+5680
嚀
ninh
咛
níng
♦ (Động)
Đinh ninh
叮
嚀
dặn dò. ☆Tương tự:
phân phó
吩
咐
.
1
.
[叮嚀] đinh ninh