Bộ 30 口 khẩu [18, 21] U+56C2
Show stroke order hiêu
 xiāo
♦ (Động) Làm ồn, rầm rĩ. ◎Như: huyên hiêu ồn ào, huyên náo, khiếu hiêu gào thét.
♦ (Hình) Phóng tứ. ◎Như: hiêu trương phóng túng ngạo mạn.
♦ (Hình) § Xem hiêu hiêu .
1. [囂囂] hiêu hiêu