Bộ 30 口 khẩu [19, 22] U+56C5
囅
xiên冁
chǎn
♦ (Hình)
Xiên nhiên 囅然 tươi cười, mỉm cười. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Hồi cố, tắc thùy thiều nhi, xiên nhiên cánh khứ 回顧,
則垂髫兒,
囅然竟去 (Họa bích
畫壁) Quay đầu lại, thì ra là cô gái tóc rủ trái đào, mỉm cười rồi bỏ đi.