Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [4, 7] U+573B
圻
kì, ngân
qí,
yín
♦ (Danh) Kinh kì (chỗ thiên tử đóng đô), kinh thành.
♦ (Danh) Đất diện tích nghìn dặm.
♦ Một âm là
ngân
. (Danh) Biên giới, địa giới. § Thông
ngân
垠
.
♦ (Danh) Bờ, ngạn.
1
.
[北圻] bắc kì