Bộ 32 土 thổ [5, 8] U+5761
Show stroke order pha, ba
 pō
♦ (Danh) Dốc, chỗ địa thế nghiêng dốc. ◎Như: san pha dốc núi, sườn núi, há pha xuống dốc, đẩu pha dốc đứng (cũng gọi là tà pha ), hoãn pha dốc thoai thoải.
♦ (Hình) Nghiêng, dốc. ◎Như: pha độ độ nghiêng.
♦ § Còn có âm là ba. ◎Như: Tân Gia Ba .
1. [新加坡] tân gia ba