Bộ 32 土 thổ [6, 9] U+579B
Show stroke order đóa
 duǒ
♦ (Danh) Bia, bàn tập bắn. ◎Như: xạ đóa bia để tập bắn.
♦ (Danh) Ụ, đống. ◎Như: thảo đóa đống cỏ.
♦ (Danh) Phần nhô ra, lồi ra của một vật. ◎Như: môn đóa tử , thành đóa .
♦ (Động) Chồng chất, đắp thành ụ.