Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [6, 9] U+57AE
垮
khỏa
kuǎ
♦ (Động) Đổ, vỡ, gục, quỵ. ◎Như:
tường khỏa liễu
牆
垮
了
tường đổ rồi.
♦ (Động) Thất bại, hỏng. ◎Như:
khỏa đài
垮
臺
sụp đổ.