Bộ 32 土 thổ [8, 11] U+57F4
Show stroke order thực
 zhí
♦ (Danh) Đất dính, đất thó, đất sét. ◇Trang Tử : Ngã thiện trị thực. Viên giả trúng quy, phương giả trúng củ . , (Mã đề ) Tôi giỏi sử dụng đất sét. Đất tròn thì đúng quy (khuôn tròn), đất vuông thì đúng củ (khuôn vuông).