Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [8, 11] U+57F6
埶
nghệ, thế
yì,
shì
♦ (Động) Trồng trọt. § Cũng như
nghệ
藝
.
♦ (Danh) Nghề, tài năng, kĩ thuật. § Cũng như
nghệ
藝
.
♦ Một âm là
thế
. § Xưa mượn dùng làm chữ
thế
勢
.