Bộ 32 土 thổ [9, 12] U+5821
Show stroke order bảo
 bǎo,  bǔ,  pù
♦ (Danh) § Xem bảo chướng .
1. [堡障] bảo chướng 2. [炮堡] pháo bảo 3. [聖彼得堡] thánh bỉ đắc bảo