Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [11, 14] U+5893
墓
mộ
mù
♦ (Danh) Mồ, mả. ◇Nguyễn Du
阮
攸
:
Tống triều cổ mộ kí Âu Dương
宋
朝
古
墓
記
歐
陽
(Âu Dương Văn Trung Công mộ
歐
陽
文
忠
公
墓
) Ghi rõ mộ cổ của Âu Dương Tu đời nhà Tống.
1
.
[墟墓] khư mộ
2
.
[陵墓] lăng mộ