Bộ 32 土 thổ [12, 15] U+58B3
墳
phần, phẫn坟
fén,
fèn
♦ (Danh) Cái mả cao. Phiếm chỉ phần mộ. ◇Tô Thức
蘇軾:
Thiên lí cô phần, Vô xứ thoại thê lương 千里孤墳,
無處話淒涼 (Giang thành tử
江城子, Thập niên sanh tử lưỡng mang mang
十年生死兩茫茫, Từ
詞) Nấm mồ đơn chiếc xa cách nghìn dặm, Không có cơ hội nào cùng nhau nói bao nỗi buồn thương.
♦ (Danh) Bờ đê, chỗ đất cao. ◇Thi Kinh
詩經:
Tuân bỉ Nhữ phần, Phạt kì điều mai 遵彼汝墳,
伐其條枚 (Chu nam
周南, Nhữ phần
汝墳) Theo bờ đê sông Nhữ kia, Chặt nhánh và thân cây.
♦ (Danh) Gọi tắt của
tam phần 三墳. § Chỉ sách của vua
Phục Hi 伏羲, vua
Thần Nông 神農, vua
Hoàng Đế 黃帝. Vì thế, gọi sách vở cổ là
phần điển 墳典.
♦ (Danh) Họ
Phần.
♦ (Động) Đắp mộ. ◇Hàn Dũ
韓愈:
Khoáng ư Đinh Tị, phần ư cửu nguyệt Tân Dậu, biếm ư Đinh Mão 壙於丁巳,
墳於九月辛酉,
窆於丁卯 (Cố bối châu ti pháp tham quân lí quân mộ chí minh
故貝州司法參軍李君墓志銘).
♦ (Động) Phân chia, hoạch phân.
♦ (Hình) To, lớn. ◇Thi Kinh
詩經:
Tang dương phần thủ, Tam tinh tại lữu 牂羊墳首,
三星在罶 (Tiểu nhã
小雅, Điều chi hoa
苕之華) Con dê cái đầu to, (Vì nước lặng yên, chỉ thấy) ba ngôi sao (long lanh) trong cái đó (để bắt cá).
♦ (Hình) Thuận tòng. ◇Quản Tử
管子:
Trị phủ việt giả bất cảm nhượng hình, trị hiên miện giả bất cảm nhượng thưởng, phần nhiên nhược nhất phụ chi tử, nhược nhất gia chi thật, nghĩa lễ minh dã 治斧鉞者不敢讓刑,
治軒冕者不敢讓賞,
墳然若一父之子,
若一家之實,
義禮明也 (Quân thần hạ
君臣下).
♦ Một âm là
phẫn. (Hình) Màu mỡ (đất tốt). ◇Đái Danh Thế
戴名世:
Ốc thổ hắc phẫn, chủng canh đạo tuyệt mĩ, dư duy chủng thử tắc ma thục 沃土黑墳,
種粳稻絕美,
餘惟種黍稷麻菽 (Kí hồng miêu sự
記紅苗事).
♦ (Động) Nổi cao lên (đất). ◇Tả truyện
左傳:
Công tế chi địa, địa phẫn 公祭之地,
地墳 (Hi Công tứ niên
僖公四年). ◇Lỗ Tấn
魯迅:
Tất hữu đại biến, thủy chuyển thành lục, hải phẫn vi san 必有大變,
水轉成陸,
海墳為山 (Phần
墳, Nhân chi lịch sử
人之歷史).