Bộ 33 士 sĩ [10, 13] U+58FC
Show stroke order khổn
 kǔn
♦ (Danh) Lối đi ở trong cung.
♦ (Hình) Thuộc về phụ nữ. ◎Như: khổn phạm đàn bà đức hạnh đáng làm mẫu mực.
♦ (Hình) Rộng, khoan quảng.