Bộ 38 女 nữ [5, 8] U+59B3
Show stroke order nễ, nãi
 nǐ,  nǎi
♦ (Đại) Đại từ ngôi thứ hai dùng cho phái nữ. ◎Như: nễ chân thị nữ trung hào kiệt .
♦ § Cũng như chữ nãi .
1. [黃妳] hoàng nãi