Bộ 38 女 nữ [5, 8] U+59C6 姆 mỗ mǔ ♦ (Danh) Người phụ nữ dạy học (thời xưa). ◇Ngọc Thiên 玉篇: Mỗ, nữ sư dã姆, 女師也 (Nữ bộ 女部). ♦ (Danh) Người phụ nữ nuôi nấng, trông coi con nhỏ cho người khác. ◎Như: bảo mỗ保姆 đàn bà dạy trẻ, nhũ mỗ乳姆 đàn bà nuôi trẻ, vú em. ♦ (Danh) Đàn bà gọi chị dâu mình là mỗ.1. [阿姆斯特丹] a mỗ tư đặc đan2. [薩達姆] tát đạt mỗ3. [薩達姆•侯賽因] tát đạt mỗ hầu tái nhân