Bộ 38 女 nữ [6, 9] U+59DA
Show stroke order diêu
 yáo
♦ (Danh) Họ Diêu.
♦ (Hình) Tốt đẹp, xinh tươi. § Thông điệu .
♦ (Hình) Xa. § Thông diêu .