Bộ 38 女 nữ [6, 9] U+59E8
姨
di yí
♦ (Danh) (1) Dì (chị hay em gái mẹ). (2) Dì (chị hay em gái vợ). ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Nhân nhân đô thuyết nhĩ thẩm tử hảo, cứ ngã khán, na lí cập nhĩ nhị di nhất linh nhi ni 人人都說你嬸子好,
據我看,
那裡及你二姨兒一零兒呢 (Đệ lục thập tứ hồi) Ai cũng bảo thím mày đẹp, nhưng theo ý ta thì so với dì Hai mày còn thua xa.
♦ (Danh) Vợ lẽ, thiếp (ngày xưa). ◎Như:
di thái thái 姨太太 dì (vợ lẽ).
1.
[阿姨] a di 2.
[姨母] di mẫu 3.
[姨妹] di muội 4.
[姨娘] di nương