Bộ 38 女 nữ [6, 9] U+59EA
Show stroke order điệt
 zhí
♦ (Danh) Tiếng xưng hô: Cháu. (1) Con của anh hay em trai mình. ◎Như: điệt nữ , điệt tử . (2) Tiếng gọi con của bạn bè mình. ◎Như: hiền điệt , thế điệt . (3) Tiếng tự xưng đối với bậc tuổi tác tương đương với cha mình.
1. [姪婦] điệt phụ 2. [表姪] biểu điệt 3. [令姪] lệnh điệt