Bộ 38 女 nữ [6, 9] U+5A01
Show stroke order uy
 wēi
♦ (Danh) Oai, dáng tôn nghiêm (khiến cho phải kính phục hay sợ hãi). ◎Như: uy nghi dáng trang nghiêm, đường bệ, uy tín oai nghiêm đáng tin cậy, uy nghiêm trang nghiêm.
♦ (Danh) Quyền thế. ◎Như: phát uy ra oai thế, động nộ, thị uy bày tỏ quyền thế hoặc lực lượng, biểu tình (ủng hộ, phản đối, v.v.).
♦ (Danh) Họ Uy.
♦ (Động) Chấn động. ◎Như: thanh uy thiên hạ tiếng tăm vang dội thiên hạ.
♦ (Động) Lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác. ◎Như: uy hiếp bức bách, uy hách dọa nạt ức hiếp.
1. [兵威] binh uy 2. [執威] chấp uy 3. [閫威] khổn uy 4. [挪威] na uy 5. [作福作威] tác phúc tác uy 6. [示威] thị uy 7. [施威] thi uy 8. [威脅] uy hiếp 9. [威靈] uy linh 10. [威儀] uy nghi 11. [威尼斯] uy ni tư