Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 38 女 nữ [8, 11] U+5A40
婀
a
ē
♦ (Hình)
A na
婀
娜
nhẹ nhàng, thướt tha, mềm mại, xinh xắn. § Cũng viết là
阿
那
hay là
妸
娜
. ◇Tào Thực
曹
植
:
Hoa dong a na, Lệnh ngã vong xan
華
容
婀
娜
,
令
我
忘
餐
(Lạc thần phú
洛
神
賦
) Vẻ hoa xinh xắn, Khiến ta quên ăn.