Bộ 38 女 nữ [17, 20] U+5B40
Show stroke order sương
 shuāng
♦ (Danh) Đàn bà góa, quả phụ. ◇Hoài Nam Tử : Điếu tử vấn tật, dĩ dưỡng cô sương , (Tu vụ ) Phúng người chết, thăm hỏi người bệnh, nuôi con côi đàn bà góa.
1. [孤孀] cô sương 2. [遺孀] di sương