Bộ 39 子 tử [4, 7] U+5B5B
Show stroke order bột
 bèi,  bó
♦ (Động) Biến sắc mặt. § Cũng như bột . ◎Như: bột nhiên đại nộ biến sắc mặt bừng giận.
♦ (Danh) Sao chổi. § Tức tuệ tinh .
1. [孛孛] bột bột 2. [孛星] bột tinh