Bộ 40 宀 miên [8, 11] U+5BC2
寂
tịch jì
♦ (Hình) Lặng yên. ◇Thường Kiến
常建:
Vạn lại thử giai tịch, Duy văn chung khánh âm 萬籟此皆寂,
惟聞鐘磬音 (Phá San tự hậu thiền viện
破山寺後禪院) Muôn tiếng trong trời đất lúc đó đều yên lặng, Chỉ còn nghe âm thanh của chuông và khánh.
♦ (Hình) Hiu quạnh, cô đơn. ◎Như:
tịch mịch 寂寞 vắng vẻ, hiu quạnh,
tịch liêu 寂寥 vắng lặng. ◇Pháp Hoa Kinh
法華經:
Tịch mịch vô nhân thanh 寂寞無人聲 (Pháp sư phẩm đệ thập
法師品第十) Vắng vẻ không có tiếng người.
♦ (Động) (Thuật ngữ Phật giáo) Chết. ◎Như:
thị tịch 示寂 hay
viên tịch 圓寂 mất, chết. ◇Truyền đăng lục
傳燈錄:
Yển thân nhi tịch 偃身而寂 (Tung Nhạc Tuệ An quốc sư
嵩嶽慧安國師) Nằm xuống mà viên tịch.
1.
[孤寂] cô tịch 2.
[岑寂] sầm tịch 3.
[寂寞] tịch mịch 4.
[寂莫] tịch mịch 5.
[寂靜] tịch tĩnh