Bộ 40 宀 miên [8, 11] U+5BC5
Show stroke order dần
 yín
♦ (Danh) Chi Dần , chi thứ ba trong mười hai địa chi .
♦ (Danh) Từ ba giờ sáng đến năm giờ sáng là giờ Dần.
♦ (Danh) Nói tắt của đồng dần , nghĩa là đồng liêu, cùng làm quan với nhau.
♦ (Danh) Họ Dần.
♦ (Phó) Cung kính. ◇Văn tâm điêu long : Sở dĩ dần kiền ư thần kì, nghiêm cung ư tông miếu dã , (Chúc minh ) Cho nên kính cẩn với thần đất, nghiêm cung với tông miếu.
1. [寅畏] dần úy 2. [寅月] dần nguyệt