Bộ 44 尸 thi [5, 8] U+5C46
Show stroke order giới
 jiè
♦ (Động) Đến, tới. ◎Như: giới thì tới lúc, giới kì tới kì.
♦ (Danh) Lượng từ: lần, khóa, kì. ◎Như: đệ ngũ giới vận động hội vận động hội kì thứ năm.
♦ § Giản thể của chữ .